Ổ cứng SSD Samsung 870 Evo - 1TB
Bảo hành: | 5 năm |
Dung lượng: | 1 TB |
NAND Flash: | TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC) |
Tuổi thọ đọc ghi: | 600 TBW |
DRAM Cache Memory: | 1 GB (Low Power DDR4) |
Đọc tuần tự: | 560 MB/s |
Ghi tuần tự: | 530 MB/s |
Ổ Cứng SSD Samsung 990 Evo Plus M2 PCIe Gen 4.0 x 4 - 4TB
Bảo hành: | 5 năm |
Dung lượng: | 2 TB |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên: | 1050K/1400K IOPS |
Đọc tuần tự: | 7250 MB/s |
Ghi tuần tự: | 6300 MB/s |
NAND Flash: | V-NAND TLC |
Controller: | Samsung in-house |
Độ bền: | 2400 TBW |
DRAM Cache: | HMB (Host Memory Buffer) |
Chuẩn giao tiếp: | PCIe® 4.0 x4 / 5.0 x2 |
Kích thước: | 2280 (22x80mm) |
Giao thức: | NVMe 2.0 |
Ổ Cứng SSD Samsung 990 Evo Plus M2 PCIe Gen 4.0 x 4 - 2TB
Bảo hành: | 5 năm |
Dung lượng: | 2 TB |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên: | 1000K/1350K IOPS |
Đọc tuần tự: | 7250 MB/s |
Ghi tuần tự: | 6300 MB/s |
NAND Flash: | V-NAND TLC |
Controller: | Samsung in-house |
Độ bền: | 1200 TBW |
DRAM Cache: | HMB (Host Memory Buffer) |
Chuẩn giao tiếp: | PCIe® 4.0 x4 / 5.0 x2 |
Kích thước: | 2280 (22x80mm) |
Giao thức: | NVMe 2.0 |
Ổ Cứng SSD Samsung 990 Evo Plus M2 PCIe Gen 4.0 x 4 - 1TB
Bảo hành: | 5 năm |
Dung lượng: | 1 TB |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên: | 850K/1350K IOPS |
Đọc tuần tự: | 7150 MB/s |
Ghi tuần tự: | 6300 MB/s |
NAND Flash: | V-NAND TLC |
Controller: | Samsung in-house |
Độ bền: | 600 TBW |
DRAM Cache: | HMB (Host Memory Buffer) |
Chuẩn giao tiếp: | PCIe® 4.0 x4 / 5.0 x2 |
Kích thước: | 2280 (22x80mm) |
Giao thức: | NVMe 2.0 |
Ổ cứng SSD Samsung 870 Evo - 4TB
Bảo hành: | 5 năm |
Dung lượng: | 4 TB |
NAND Flash: | TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC) |
Tuổi thọ đọc ghi: | 2.400 TBW |
DRAM Cache Memory: | 4 GB (Low Power DDR4) |
Đọc tuần tự: | 560 MB/s |
Ghi tuần tự: | 530 MB/s |
Ổ cứng SSD Samsung 870 Evo - 2TB
Bảo hành: | 5 năm |
Dung lượng: | 2 TB |
NAND Flash: | TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC) |
Tuổi thọ đọc ghi: | 1.200 TBW |
DRAM Cache Memory: | 2 GB (Low Power DDR4) |
Đọc tuần tự: | 560 MB/s |
Ghi tuần tự: | 530 MB/s |
Ổ Cứng SSD Samsung 990 Pro M2 PCIe Gen 4.0 x 4 - 4TB
Ổ Cứng SSD Samsung 990 Pro M2 PCIe Gen 4.0 x 4 - 2TB
Ổ Cứng SSD Samsung 990 Pro M2 PCIe Gen 4.0 x 4 - 1TB
SSD Samsung 9100 Pro PCIe Gen5 x4 NVMe - 4TB
SSD Samsung 9100 Pro PCIe Gen5 x4 NVMe - 2TB
SSD Samsung 9100 Pro PCIe Gen5 x4 NVMe - 1TB
Ổ cứng di động SSD Samsung T9 2000MB/s - 4TB
Ổ cứng di động SSD Samsung T9 2000MB/s - 2TB
Ổ cứng di động SSD Samsung T9 2000MB/s - 1TB
Ổ cứng di động SSD Samsung T5 Evo - 8TB
Bảo hành: | 5 năm |
Màu sắc: | Màu đen |
Dung lượng: | 8 TB |
Tốc độ đọc/ghi: | 460/460 MB/s |
Chuẩn giao tiếp: | USB 3.2 gen 1 (5 Gbps) |
Cáp kết nối: | 1 x cáp Type C-C |
Hệ điều hành hỗ trợ: | Windows, MacOS, Linux,... |
Kích thước (D*R*C): | 95 x 40 x 17 (mm) |
Cân nặng: | 102g |
Ổ cứng di động SSD Samsung T5 Evo - 4TB
Bảo hành: | 5 năm |
Màu sắc: | Màu đen |
Dung lượng: | 4 TB |
Tốc độ đọc/ghi: | 460/460 MB/s |
Chuẩn giao tiếp: | USB 3.2 gen 1 (5 Gbps) |
Cáp kết nối: | 1 x cáp Type C-C |
Hệ điều hành hỗ trợ: | Windows, MacOS, Linux,... |
Kích thước (D*R*C): | 95 x 40 x 17 (mm) |
Cân nặng: | 102g |
Ổ cứng di động SSD Samsung T5 Evo - 2TB
Bảo hành: | 5 năm |
Màu sắc: | Màu đen |
Dung lượng: | 2 TB |
Tốc độ đọc/ghi: | 460/460 MB/s |
Chuẩn giao tiếp: | USB 3.2 gen 1 (5 Gbps) |
Cáp kết nối: | 1 x cáp Type C-C |
Hệ điều hành hỗ trợ: | Windows, MacOS, Linux,... |
Kích thước (D*R*C): | 95 x 40 x 17 (mm) |
Cân nặng: | 102g |
Ổ cứng di động SSD Sandisk Extreme Pro E82 - 4TB
Ổ cứng di động SSD Sandisk Extreme Pro E82 - 2TB
Ổ cứng di động SSD Portable Sandisk Extreme Pro E81 - 2TB
Model: | SDSSDE81-2T00-G25 |
Bảo hành: | 5 năm |
Dung lượng: | 2 TB |
Tốc độ đọc/ghi: | 2000/2000 MB/s |
Chuẩn giao tiếp: | USB3.2 Gen2x2 (Type-C, Type-A) |
Hệ điều hành hỗ trợ: | Windows, MacOS, Linux,... |
Kích thước (D*R*C): | 110.26 x 57.33 x 10.21 (mm) |
Cân nặng: | 85g |
Ổ cứng di động SSD Portable Sandisk Extreme Pro E81 - 1TB
Model: | SDSSDE81-1T00-G25 |
Bảo hành: | 5 năm |
Dung lượng: | 1 TB |
Tốc độ đọc/ghi: | 2000/2000 MB/s |
Chuẩn giao tiếp: | USB3.2 Gen2x2 (Type-C, Type-A) |
Hệ điều hành hỗ trợ: | Windows, MacOS, Linux,... |
Kích thước (D*R*C): | 110.26 x 57.33 x 10.21 (mm) |
Cân nặng: | 85g |
Ổ cứng di động SSD Portable Sandisk Extreme V2 E61 - 2TB
Thương hiệu: | Ổ cứng di động SSD SanDisk |
Model: | SDSSDE61-2T00-G25 |
Bảo hành: | 5 năm |
Dung lượng: | 2TB |
Tốc độ truyền đọc/ghi: | 1050/1000 MB/s |
Chuẩn giao tiếp: | USB3.2 Gen2 (Type-C, Type-A) |
Hệ điều hành hỗ trợ: | Windows, MacOS, Linux,... |
Kích thước (D*R*C): | 100.54 x 52.42 x 8.95 (mm) |
Cân nặng: | 63g |
Ổ cứng di động SSD Portable Sandisk Extreme V2 E61 - 1TB
Thương hiệu: | Ổ cứng di động SSD SanDisk |
Model: | SDSSDE61-1T00-G25 |
Bảo hành: | 5 năm |
Dung lượng: | 1TB |
Tốc độ truyền đọc/ghi: | 1050/1000 MB/s |
Chuẩn giao tiếp: | USB3.2 Gen2 (Type-C, Type-A) |
Hệ điều hành hỗ trợ: | Windows, MacOS, Linux,... |
Kích thước (D*R*C): | 100.54 x 52.42 x 8.95 (mm) |
Cân nặng: | 63g |